mào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đố kị; ghen ghét; đố kỵ. Ví dụ : - 媢嫉。 ghen ghét.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đố kị; ghen ghét; đố kỵ

嫉妒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 媢嫉 màojí

    - ghen ghét.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 媢嫉 màojí

    - ghen ghét.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mạo
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一一
    • Thương hiệt:VABU (女日月山)
    • Bảng mã:U+5AA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp