部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chẩn.chân】
Đọc nhanh: 袗 (chẩn.chân). Ý nghĩa là: áo đơn; áo mỏng, đẹp; đẹp đẽ; hoa lệ. Ví dụ : - 袗衣 áo đẹp; quần áo đẹp
袗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. áo đơn; áo mỏng
单衣
✪ 2. đẹp; đẹp đẽ; hoa lệ
华美
- 袗衣 zhěnyī
- áo đẹp; quần áo đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袗
袗›
Tập viết