zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn.chân】

Đọc nhanh: (chẩn.chân). Ý nghĩa là: áo đơn; áo mỏng, đẹp; đẹp đẽ; hoa lệ. Ví dụ : - 袗衣 áo đẹp; quần áo đẹp

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. áo đơn; áo mỏng

单衣

✪ 2. đẹp; đẹp đẽ; hoa lệ

华美

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袗衣 zhěnyī

    - áo đẹp; quần áo đẹp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 袗衣 zhěnyī

    - áo đẹp; quần áo đẹp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn
    • Âm hán việt: Chân , Chẩn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LOHH (中人竹竹)
    • Bảng mã:U+8897
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp