volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: vạt trước, quần; cái quần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vạt trước

衣服的前襟

✪ 2. quần; cái quần

裤子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LQO (中手人)
    • Bảng mã:U+886D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp