部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Y (衤) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 衭
㠸 䊿
衭 là gì? 衭 (Phu). Bộ Y 衣 (+4 nét). Tổng 9 nét but (丶フ丨ノ丶一一ノ丶). Ý nghĩa là: vạt cả áo, Vạt áo trước, Vạt cả áo.. Chi tiết hơn...