部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sái.xái】
Đọc nhanh: 衩 (sái.xái). Ý nghĩa là: đường xẻ; chỗ xẻ tà áo. Ví dụ : - 三 角裤衩。 quần xi-líp.
衩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường xẻ; chỗ xẻ tà áo
衣服旁边开口的地方
- 三 sān 角 jiǎo 裤衩 kùchǎ
- quần xi-líp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衩
衩›
Tập viết