chà
volume volume

Từ hán việt: 【sái.xái】

Đọc nhanh: (sái.xái). Ý nghĩa là: đường xẻ; chỗ xẻ tà áo. Ví dụ : - 角裤衩。 quần xi-líp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường xẻ; chỗ xẻ tà áo

衣服旁边开口的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chǎ , Chà
    • Âm hán việt: Sái , Xái
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LEI (中水戈)
    • Bảng mã:U+8869
    • Tần suất sử dụng:Thấp