部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khám】
Đọc nhanh: 崁 (khám). Ý nghĩa là: Xích Khảm (tên đất ở Đài Loan, Trung Quốc).
崁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xích Khảm (tên đất ở Đài Loan, Trung Quốc)
赤嵌 (Ch́kàn) ,地名,在台湾省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崁