volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: bi thương; khổ đau; đau khổ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bi thương; khổ đau; đau khổ

悲伤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hức , Hực
    • Nét bút:フ一一一一丨一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一ノ丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:LQMAT (中手一日廿)
    • Bảng mã:U+884B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp