volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nôn mửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nôn mửa

to vomit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khách
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一ノフ丶丨フ一
    • Thương hiệt:HTHER (竹廿竹水口)
    • Bảng mã:U+8849
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp