volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: áo lót của phụ nữ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo lót của phụ nữ

women's undergarments

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Nì , Rì
    • Âm hán việt: Nật
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:LA (中日)
    • Bảng mã:U+8875
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp