volume volume

Từ hán việt: 【bát.phất】

Đọc nhanh: (bát.phất). Ý nghĩa là: quả bí ngô, miếng đệm đầu gối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả bí ngô

buskins

✪ 2. miếng đệm đầu gối

knee-pads

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Fú
    • Âm hán việt: Bát , Phất
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKK (中戈大大)
    • Bảng mã:U+889A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp