luǒ
volume volume

Từ hán việt: 【loa.loả.loã】

Đọc nhanh: (loa.loả.loã). Ý nghĩa là: con tò vò (một loại ong sống ký sinh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con tò vò (một loại ong sống ký sinh)

蜾蠃:一种寄生蜂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Luó , Luǒ
    • Âm hán việt: Loa , Loã , Loả
    • Nét bút:丶一フ丨フ一ノフ一一丨フ一丨一丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YRBLN (卜口月中弓)
    • Bảng mã:U+8803
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp