péng
volume volume

Từ hán việt: 【bành】

Đọc nhanh: (bành). Ý nghĩa là: con cáy; con còng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con cáy; con còng

蟛蜞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIGTH (中戈土廿竹)
    • Bảng mã:U+87DB
    • Tần suất sử dụng:Thấp