xiàng
volume volume

Từ hán việt: 【tượng】

Đọc nhanh: (tượng). Ý nghĩa là: tằm; con tằm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tằm; con tằm

桑蚕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ丨フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINAO (中戈弓日人)
    • Bảng mã:U+87D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp