部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đố.dịch】
Đọc nhanh: 斁 (đố.dịch). Ý nghĩa là: bại hoại; làm tổn hại (thuần phong, mỹ tục), chán nản; ghét bỏ.
斁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bại hoại; làm tổn hại (thuần phong, mỹ tục)
败坏
斁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chán nản; ghét bỏ
厌弃;厌倦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斁
斁›
Tập viết