volume volume

Từ hán việt: 【đố.dịch】

Đọc nhanh: (đố.dịch). Ý nghĩa là: bại hoại; làm tổn hại (thuần phong, mỹ tục), chán nản; ghét bỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bại hoại; làm tổn hại (thuần phong, mỹ tục)

败坏

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chán nản; ghét bỏ

厌弃;厌倦

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+13 nét)
    • Pinyin: Dù , Yì
    • Âm hán việt: Dịch , Đố
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WJOK (田十人大)
    • Bảng mã:U+6581
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp