qín
volume volume

Từ hán việt: 【tần.trăn】

Đọc nhanh: (tần.trăn). Ý nghĩa là: ve sầu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu (nói trong sách cổ)

古书上指像蝉的一种昆虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Trăn , Tần
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIQKD (中戈手大木)
    • Bảng mã:U+8793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp