rǒng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhỏ và mềm (lông). Ví dụ : - 氄毛。 lông tơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ và mềm (lông)

(毛) 细而软

Ví dụ:
  • volume volume

    - 氄毛 rǒngmáo

    - lông tơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 氄毛 rǒngmáo

    - lông tơ.

  • volume volume

    - gāng 孵出来 fūchūlái de 小鸡 xiǎojī 长着 zhǎngzhe 一身 yīshēn 氄毛 rǒngmáo

    - gà con vừa nở, mình toàn là lông tơ.

Nét vẽ hán tự của các chữ