chūn
volume volume

Từ hán việt: 【xuẩn.suyễn】

Đọc nhanh: (xuẩn.suyễn). Ý nghĩa là: loài bọ xít.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loài bọ xít

昆虫的一科,种类很多,身体圆形或椭圆形,头部有单眼有的椿象能放出恶臭吸植物茎和果实的汁多数是害虫也叫椿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Chūn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIQKA (中戈手大日)
    • Bảng mã:U+877D
    • Tần suất sử dụng:Thấp