méng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: manh; như "manh (con nhặng)" mông; như "ngưu mông (con mòng; chuyên đốt trâu bò)" (Danh) § Cũng như manh ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. manh; như "manh (con nhặng)" mông; như "ngưu mông (con mòng; chuyên đốt trâu bò)" (Danh) § Cũng như manh 虻.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丶一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Thương hiệt:YVLII (卜女中戈戈)
    • Bảng mã:U+8771
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp