volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đố; như "đố chính (chính sách đục đẽo dân)" Cũng như chữ đố ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đố; như "đố chính (chính sách đục đẽo dân)" Cũng như chữ đố 蠹.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
    • Thương hiệt:DLII (木中戈戈)
    • Bảng mã:U+8799
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp