- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
- Các bộ:
Hệ (匸)
Chủ (丶)
- Pinyin:
Méng
- Âm hán việt:
Manh
- Nét bút:丶一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
- Hình thái:⿱亡䖵
- Thương hiệt:YVLII (卜女中戈戈)
- Bảng mã:U+8771
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 蝱
-
Thông nghĩa
䖟
-
Cách viết khác
䗈
虻
𧌦
𧕕
Ý nghĩa của từ 蝱 theo âm hán việt
蝱 là gì? 蝱 (Manh). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丶一フ丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 2. bối mẫu, § Cũng như “manh” 虻, Con nhặng.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. con nhặng, con ruồi trâu, con mòng
- 2. bối mẫu
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 蝱