mián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ve sầu đen lớn, cào cào.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu đen lớn

large, black cicada

✪ 2. cào cào

locust

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丨フ丨丨一一一
    • Thương hiệt:LIMWL (中戈一田中)
    • Bảng mã:U+8752
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp