jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【kiểu】

Đọc nhanh: (kiểu). Ý nghĩa là: côn trùng, họ Jiao.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. côn trùng

(insect)

✪ 2. họ Jiao

surname Jiao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Kiểu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIHKB (中戈竹大月)
    • Bảng mã:U+87DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp