guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【quả】

Đọc nhanh: (quả). Ý nghĩa là: con tò vò; tò vò.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con tò vò; tò vò

(蜾蠃) 一种寄生蜂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Luǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWD (中戈田木)
    • Bảng mã:U+873E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp