volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ve sầu; ve mùa đông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu; ve mùa đông

寒蝉,一种体形较小的蝉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一ノフ
    • Thương hiệt:LIHXU (中戈竹重山)
    • Bảng mã:U+873A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp