部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ki.kỹ.ky.kĩ】
Đọc nhanh: 锜 (ki.kỹ.ky.kĩ). Ý nghĩa là: cái nồi (đáy có ba chân), cái đục.
锜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cái nồi (đáy có ba chân)
古代的烹煮器皿,底下有三足
✪ 2. cái đục
古代一种凿子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锜