xiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tiển】

Đọc nhanh: (tiển). Ý nghĩa là: chổi cọ (chổi cọ nồi, xoong, bát đĩa thường làm bằng tre).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chổi cọ (chổi cọ nồi, xoong, bát đĩa thường làm bằng tre)

筅帚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHGU (竹竹土山)
    • Bảng mã:U+7B45
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp