部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 虩 (_). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt.
虩 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợ hãi; sợ sệt
虩虩:形容恐惧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虩
虩›
Tập viết