volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sợ hãi; sợ sệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi; sợ sệt

虩虩:形容恐惧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hách , Khích
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨一フノ一フノフ
    • Thương hiệt:FFYPU (火火卜心山)
    • Bảng mã:U+8669
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp