bào
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "暴"

同"暴"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+10 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Bạo
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶丨一フノ一フノフ
    • Thương hiệt:MMYPU (一一卜心山)
    • Bảng mã:U+8663
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp