guó
volume volume

Từ hán việt: 【quách.quắc】

Đọc nhanh: (quách.quắc). Ý nghĩa là: Quắc (tên nước thời Chu, nay thuộc vùng Thiểm Tây, Hà Nam, Trung Quốc); quắc, họ Quắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Quắc (tên nước thời Chu, nay thuộc vùng Thiểm Tây, Hà Nam, Trung Quốc); quắc

周朝国名西虢在今陕西宝鸡东,后来迁到河南陕县东南东虢在今河南郑州西北

✪ 2. họ Quắc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+9 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quách , Quắc
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨丶丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BIYPU (月戈卜心山)
    • Bảng mã:U+8662
    • Tần suất sử dụng:Thấp