guó
volume volume

Từ hán việt: 【quắc.hức】

Đọc nhanh: (quắc.hức). Ý nghĩa là: cắt tai; xẻo tai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cắt tai; xẻo tai

古代战争中割掉敌人的左耳计数献功也指割下的左耳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 首 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó , Xù
    • Âm hán việt: Hức , Quắc
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TUIRM (廿山戈口一)
    • Bảng mã:U+9998
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp