ráng
volume volume

Từ hán việt: 【nhương】

Đọc nhanh: (nhương). Ý nghĩa là: cây nhương hà (vị thuốc đông y).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây nhương hà (vị thuốc đông y)

蘘荷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Rāng , Ráng
    • Âm hán việt: Nhương
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRV (廿卜口女)
    • Bảng mã:U+8618
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp