hán
volume volume

Từ hán việt: 【can.hàn】

Đọc nhanh: (can.hàn). Ý nghĩa là: sâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu

worm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Cān , Gān , Hàn
    • Âm hán việt: Can , Hàn
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMJ (中戈一十)
    • Bảng mã:U+8677
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp