volume volume

Từ hán việt: 【cừ】

Đọc nhanh: (cừ). Ý nghĩa là: hoa sen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa sen

荷花见〖芙蕖〗 (fúqú)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - huā

    - hoa sen

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cừ
    • Nét bút:一丨丨丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TESD (廿水尸木)
    • Bảng mã:U+8556
    • Tần suất sử dụng:Thấp