部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tuyền.cừ】
Đọc nhanh: 璩 (tuyền.cừ). Ý nghĩa là: vòng ngọc, họ Cừ.
璩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòng ngọc
玉环
✪ 2. họ Cừ
(Qú) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璩
璩›
Tập viết