volume volume

Từ hán việt: 【tuyền.cừ】

Đọc nhanh: (tuyền.cừ). Ý nghĩa là: vòng ngọc, họ Cừ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vòng ngọc

玉环

✪ 2. họ Cừ

(Qú) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+13 nét)
    • Pinyin: Qú , Xuán
    • Âm hán việt: Cừ , Tuyền
    • Nét bút:一一丨一丨一フノ一フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYPO (一土卜心人)
    • Bảng mã:U+74A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp