部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cừ】
Đọc nhanh: 磲 (cừ). Ý nghĩa là: xà cừ.
磲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà cừ
软体动物,介壳略呈三角形,大的长达一米左右生活在热带海底壳可以做器物,肉可以吃见〖砗磲〗 (chēqú)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磲
磲›
Tập viết