jiān
volume volume

Từ hán việt: 【gian】

Đọc nhanh: (gian). Ý nghĩa là: Eupatorium chinensis, họ Jian.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Eupatorium chinensis

✪ 2. họ Jian

surname Jian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Gian
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TANB (廿日弓月)
    • Bảng mã:U+8551
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp