líng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khô héo (thực vật, thảo mộc, v.v.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khô héo (thực vật, thảo mộc, v.v.)

withered (plant, herb etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶ノ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:TMBI (廿一月戈)
    • Bảng mã:U+8576
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp