volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ma; như "Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)" Tục dùng như chữ ma ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma; như "Đại ma (cần sa); ma hoàng (loại dược thảo)" Tục dùng như chữ ma 麻.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Thương hiệt:TIDD (廿戈木木)
    • Bảng mã:U+8534
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp