• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Ma (麻)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ma
  • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
  • Hình thái:⿱艹麻
  • Thương hiệt:TIDD (廿戈木木)
  • Bảng mã:U+8534
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 蔴

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 蔴 theo âm hán việt

蔴 là gì? (Ma). Bộ Thảo (+11 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: cây gai. Chi tiết hơn...

Ma

Từ điển phổ thông

  • cây gai

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ ma .

Từ ghép với 蔴