部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhị】
Đọc nhanh: 蕋 (nhị). Ý nghĩa là: nhị; như "nhị hoa" nhuỵ; như "nhuỵ hoa" Cũng như chữ nhị 蕊..
蕋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhị; như "nhị hoa" nhuỵ; như "nhuỵ hoa" Cũng như chữ nhị 蕊.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕋