zhōng
volume volume

Từ hán việt: 【chung】

Đọc nhanh: (chung). Ý nghĩa là: chông; như "chông gai" (Danh) Chung quỳ 蔠葵 loài cây leo; lá và thân mềm; lá hình tròn hoặc hình trứng; mùa thu nở hoa vàng tía; trái chín nhừ tím đen; lá non ăn được. § Còn gọi là lạc quỳ 落葵..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chông; như "chông gai" (Danh) Chung quỳ 蔠葵 loài cây leo; lá và thân mềm; lá hình tròn hoặc hình trứng; mùa thu nở hoa vàng tía; trái chín nhừ tím đen; lá non ăn được. § Còn gọi là lạc quỳ 落葵.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:一丨丨フフ丶丶丶丶ノフ丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVFY (廿女火卜)
    • Bảng mã:U+8520
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp