部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 蔊 (_). Ý nghĩa là: một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc.
蔊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc
蔊菜:菜属一年生草本植物,全株无毛,叶羽状浅裂,花黄色,总装花序,长角果线形,分布于中国、印度、缅甸、菲律宾和马来西亚可用作中药,用于祛痰止咳、利湿、解毒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔊
蔊›
Tập viết