hǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại rau, thân không có lông, hoa vàng, dùng làm thuốc

蔊菜:菜属一年生草本植物,全株无毛,叶羽状浅裂,花黄色,总装花序,长角果线形,分布于中国、印度、缅甸、菲律宾和马来西亚可用作中药,用于祛痰止咳、利湿、解毒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶ノノ丶丨フ一一一一丨
    • Thương hiệt:TFAJ (廿火日十)
    • Bảng mã:U+850A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp