volume volume

Từ hán việt: 【bộ】

Đọc nhanh: (bộ). Ý nghĩa là: chiếu cỏ; chiếu rơm (dùng che ánh nắng mặt trời), một loại lịch thời xưa, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chiếu cỏ; chiếu rơm (dùng che ánh nắng mặt trời)

覆盖于棚架上以遮蔽阳光的草席

✪ 2. một loại lịch thời xưa, Trung Quốc

古历法名词中国汉初所传六种古代历法,以十九年为章,章有七闰,四章为蔀,二十蔀为纪,六十蔀为元

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRL (廿卜口中)
    • Bảng mã:U+8500
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp