volume volume

Từ hán việt: 【bộ.bậu】

Đọc nhanh: (bộ.bậu). Ý nghĩa là: giỏ tre; làn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giỏ tre; làn

竹子编的篓子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bậu , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYRL (竹卜口中)
    • Bảng mã:U+7BF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bậu , Bộ
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYRL (竹卜口中)
    • Bảng mã:U+7BF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp