volume volume

Từ hán việt: 【sỉ.tỷ.si】

Đọc nhanh: (sỉ.tỷ.si). Ý nghĩa là: năm lần; gấp năm. Ví dụ : - 倍蓰 。 nhiều lần; gấp nhiều lần.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. năm lần; gấp năm

五倍

Ví dụ:
  • volume volume

    - bèi

    - nhiều lần; gấp nhiều lần.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - bèi

    - nhiều lần; gấp nhiều lần.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Si , Sỉ , Tỷ
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨丨一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THOO (廿竹人人)
    • Bảng mã:U+84F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp