部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sỉ.tỷ.si】
Đọc nhanh: 蓰 (sỉ.tỷ.si). Ý nghĩa là: năm lần; gấp năm. Ví dụ : - 倍蓰 。 nhiều lần; gấp nhiều lần.
蓰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm lần; gấp năm
五倍
- 倍 bèi 蓰 xǐ
- nhiều lần; gấp nhiều lần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓰
蓰›
Tập viết