volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chà; ồ (từ cảm thán).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chà; ồ (từ cảm thán)

叹声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:GRP (土口心)
    • Bảng mã:U+6199
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp