volume volume

Từ hán việt: 【dự】

Đọc nhanh: (dự). Ý nghĩa là: sắn; khoai, nhựa; như "nhựa cây" dự (Danh) Thự dự 薯蕷: xem thự ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sắn; khoai

见〖薯蓣〗

✪ 2. nhựa; như "nhựa cây" dự (Danh) Thự dự 薯蕷: xem thự 薯.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dự
    • Nét bút:一丨丨フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNNO (廿弓弓人)
    • Bảng mã:U+84E3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp