Đọc nhanh: 蓟 (kế). Ý nghĩa là: cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen), cây cà cuốc.
蓟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen)
多年生草本植物,茎有刺,叶子羽状,花紫红色,瘦果椭圆形中医入药,有止血作用Xem: 见〖大蓟〗
✪ 2. cây cà cuốc
菊科蓟属植物的泛称大草本, 有刺针, 叶互生花顶生, 呈穗状, 紫红或白色, 小花圆形约有一百五十种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓟
蓟›