volume volume

Từ hán việt: 【kế】

Đọc nhanh: (kế). Ý nghĩa là: cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen), cây cà cuốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây kế (cây dại, lá có gai, hoa đỏ thắm, trắng hoặc vàng, dùng làm thuốc, có tác dụng cầm máu, có trên quốc huy của Xcốtlen)

多年生草本植物,茎有刺,叶子羽状,花紫红色,瘦果椭圆形中医入药,有止血作用Xem: 见〖大蓟〗

✪ 2. cây cà cuốc

菊科蓟属植物的泛称大草本, 有刺针, 叶互生花顶生, 呈穗状, 紫红或白色, 小花圆形约有一百五十种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一丨一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNMN (廿弓一弓)
    • Bảng mã:U+84DF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình