部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ký.kí】
Đọc nhanh: 墍 (ký.kí). Ý nghĩa là: sơn mái nhà, nghỉ ngơi, lấy; cầm.
✪ 1. sơn mái nhà
涂屋顶
墍 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ ngơi
休息
✪ 2. lấy; cầm
取
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墍
墍›
Tập viết