volume volume

Từ hán việt: 【ký.kí】

Đọc nhanh: (ký.kí). Ý nghĩa là: sơn mái nhà, nghỉ ngơi, lấy; cầm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sơn mái nhà

涂屋顶

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi

休息

✪ 2. lấy; cầm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ一フノフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUG (竹山土)
    • Bảng mã:U+588D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp