部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tỳ.bề.bế】
Đọc nhanh: 蓖 (tỳ.bề.bế). Ý nghĩa là: cây thầu dầu. Ví dụ : - 蓖麻毒素就是从它的籽里提取出来的 Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
蓖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây thầu dầu
蓖麻
- 蓖麻 bìmá 毒素 dúsù 就 jiù 是从 shìcóng 它 tā 的 de 籽 zǐ 里 lǐ 提取 tíqǔ 出来 chūlái 的 de
- Ricin được sản xuất từ đậu của nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓖
蓖›
Tập viết